Cấu trúc 1:
A 没有 B + tính từ
A 没有 B + động từ ( cảm xúc) + tân ngữ
Ví dụ:
1) 麦克没有我高。
Màikè méiyǒu wǒ gāo. (Mike không cao bằng tôi)
2)他没有我喜欢书法。
Tā méiyǒu wǒ xǐhuan shūfǎ (Anh ấy không thích thư pháp bằng tôi)
*** Chú ý: Cấu trúc "不比" chỉ dùng khi muốn phủ định hoặc phản bác lời nói của người khác.
Ví dụ:
1) A: 我看麦克比你高。
Wǒ kàn Màikè bǐ nǐ gāo. (Tôi thấy Mike cao hơn cậu)
B: 麦克不比我高,我们差不多高。
Màikè bùbǐ wǒ gāo, wǒmen chàbùduō gāo.
(Mike không cao hơn tôi, chúng tôi cao bằng nhau)
Cấu trúc 2:
A + động từ + 得 + 没有 + B + tính từ
A 没有 B + động từ + 得 +tính từ
Ví dụ:
1)你汉语说得没有安娜流利。
Nǐ Hànyǔ shuō de méiyǒu Ānnà liúlì.
(Bạn nói tiếng Hán không lưu loát bằng Anna.)
2)他跑得没有我快。
Tā pǎo de méiyǒu wǒ kuài.
(Anh ấy chạy không nhanh bằng tôi)
3) 我没有你学得好。
Wǒ méiyǒu nǐ xué de hǎo. (Tôi học không tốt bằng bạn)
Cấu trúc 3:
A 有 B + 这么 / 那么 + tính từ
A 没有 B + 这么 / 那么 + tính từ
Ví dụ:
1) 越南的冬天没有中国的冬天那么冷。
Yuènán de dōngtiān méiyǒu Zhòng guó de dōngtiān nàme lěng.
Mùa đông ở Việt Nam không lạnh như vậy ( so với mùa đông của Trung Quốc)
2)我的房间没有你的房间这么大。
Wǒ de fángjiān méiyǒu nǐ de fángjiān zhème dà.
Phòng của tôi không lớn như thế này (so với phòng của bạn)
3)你的妹妹有你这么高吗?
Nǐ de mèimei yǒu nǐ zhème gāo ma?
Em gái bạn có cao như bạn thế này không?
Để luyện tập và củng cố cấu trúc so sánh trên, các bạn có thể làm thêm các dạng bài tập so sánh tại đây.
* Hi vọng những chia sẻ của mình có thể giúp ích được phần nào cho các bạn trong quá trình học tiếng Hán. Có thắc mắc gì các bạn có thể để lại bình luận phía dưới bài nhé. 谢谢!
0 Nhận xét