Cấu trúc 1:
A 跟 B + 一样 + tính từ
A 跟 B + 一样 + động từ ( cảm xúc) + tân ngữ
Ví dụ:
1) 麦克跟我一样高。
Màikè gēn wǒ yíyàng gāo. (Mike cao bằng tôi)
2) 我跟你妈妈一样爱你。
Wǒ gēn nǐ māmā yíyàng ài nǐ. (Bố và mẹ yêu con như nhau)
3) 这件红毛衣跟那件蓝毛衣一样贵。
Zhè jiàn hóng máoyī gēn nà jiàn lán máoyī yíyàng guì.
Chiếc áo len đỏ này và chiếc áo len xanh kia đắt như nhau.
Cấu trúc 2:
A 跟 B + 不一样 + tính từ
A 不跟 B + 一样 + tính từ
Ví dụ:
1) 这双鞋跟那双鞋不一样大。
Zhè shuāng xié gēn nà shuāng xié bù yíyàng dà.
这双鞋不跟那双鞋一样大。
Zhè shuāng xié bù gēn nà shuāng xié yíyàng dà.
(Đôi giày này và đôi giày kia không rộng bằng nhau)
*** "跟...一样 / 不一样" có thể làm định ngữ
Ví dụ:
1)我有一件跟你这件颜色一样的毛衣。
Wǒ yǒuyí jiàn gēn nǐ zhè jiàn yánsè yíyàng de máoyī.
(Tôi có một chiếc áo len mà màu sắc giống với chiếc này của bạn)
2)我买了一套跟你这套面积一样大的房子。
Wǒ mǎile yī tào gēn nǐ zhè tào miànjī yīyàng dà de fángzi.
Tôi đã mua một căn nhà mà diện tích rộng như căn này của bạn.
Để luyện tập và củng cố cấu trúc so sánh trên, các bạn có thể làm thêm các dạng bài tập so sánh tại đây.
* Hi vọng những chia sẻ của mình có thể giúp ích được phần nào cho các bạn trong quá trình học tiếng Hán. Có thắc mắc gì các bạn có thể để lại bình luận phía dưới bài nhé. 谢谢!
0 Nhận xét